TÍNH NĂNG CHÍNH
- Kích thước bàn cân: 400x410mm. Cao: 58mm. Khối lượng khoảng: 14,5 kg.
- Bề mặt cân: 400x300mm.
- Rất tiện dụng.
- Cấu trúc chắc chắn, chế tạo bằng nhôm đặc biệt, đảm bảo ánh sáng và phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Cáp kết nối nhanh ở phía bên bàn cân.
- Cáp 10 m để kết nối bàn cân với đầu chỉ thị cân, hoàn thiện với các đầu nối.
- Loadcell hợp kim nhôm, cấp bảo vệ IP65.
- Loadcell bằng thép không gỉ, cấp bảo vệ IP68, với phiên bản WWSB, tải trọng 6 tấn và 8 tấn.
- Hộp tổng tín hiệu kín với cấp độ bảo vệ IP68
- Tấm cao su chống trơn trượt đặc biệt được ứng dụng dưới bàn cân đảm bảo độ bám tốt trên tất cả các bề mặt.
- Kết nối cực kỳ đơn giản và đáng tin cậy từ bàn cân tới đầu chỉ thị cân.
- Được trang bị cấp bảo vệ IP68 với đầu nối IP68 và cáp PUR.
- Các bàn cân WWS được cấp bằng sáng chế, số là: 1.342.302.
- Chứng nhận hợp pháp đã được phê duyệt với phiên bản thương mại.
- Có sẵn với phiên bản độ phân giải cao.
- Có sẵn theo giá ước tính với phiên bản phòng nổ cho khu vực 1 và 21, khu vực 2 và 22
CÁC CHÚ Ý VỀ TÍNH PHÁP LÝ CỦA CÁC PHIÊN BẢN THƯƠNG MẠI ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
- Các bàn cân là hợp pháp cho sử dụng thương mại:
– Trong các hệ thống bàn cân đơn, không sử dụng để cân bánh xe.
– Trong các hệ thống cân bánh xe trong đó số lượng bàn cân bằng số lượng bánh xe.
– Trong các hệ thống cân trục kết hợp một hoặc nhiều bàn cân WWS, ngoại trừ những hạn chế có thể sử dụng cho một số nước châu Âu. - Chứng nhận CE-M là hợp pháp với các đơn vị thương mại chỉ rõ trong bảng “phiên bản” là có sẵn với tùy chọn ECEM. Tùy chọn ECEM là cần thiết pháp lý cho bàn cân thương mại của hệ thống
- Các hệ thống chứng nhận thương mại với nhiều hơn một bàn cân WWS, là được trang bị với tổng khối lượng đã được phê duyệt và độ chia liên quan:
Ví dụ cho hệ thống 4 bàn cân
Bàn cân đơn CE-M: Max=1500kg and e=0,5kg
Tổng CE-M: Max=6000kg and e=2kg
CÁC MODEL
Mã hiệu | Dài x rộng x cao (mm) |
Tải trọng (kg) |
Độ chia (kg) |
M (kg) |
d HR (kg)* |
WWSB600 | 400x300x58 | 600 | 0,2 | 0,2 | — |
WWSB1500 | 400x300x58 | 1500 | 0,5 | 0,5 | — |
WWSB3T | 400x300x58 | 3000 | 1 | 1 | 0,1 |
WWSB6TR2 | 400x300x58 | 6000 | 2 | 2 | 0,2 |
WWSB8TR2 | 400x300x58 | 8000 | 5 | 5 | 0,5 |
(*) Độ chia có thể chỉ đạt được với các tùy chọn tương đối.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.